Tiếng Trung giản thể
求知若渴
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他们的工作是要教导求知若渴的人
tāmen de gōngzuò shì yào jiàodǎo qiúzhīruòkě de rén
công việc của họ là dạy cho bất kỳ ai ham học hỏi
他求知若渴,什么都想知道
tā qiúzhīruòkě , shénme dū xiǎngzhīdào
anh ấy là người tìm kiếm kiến thức và muốn biết mọi thứ