Dịch của 求 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
求
Tiếng Trung phồn thể
求
Thứ tự nét cho 求
Ý nghĩa của 求
- cầu xin, yêu cầuqiú
- ăn xinqiú
Ví dụ câu cho 求
别让我求你
bié ràng wǒ qiú nǐ
đừng bắt tôi cầu xin
求原谅
qiú yuánliàng
để cầu xin sự tha thứ
不管他们怎么求
bùguǎn tāmen zěnme qiú
không có vấn đề bao nhiêu họ cầu xin