Dịch của 汇 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 汇

Ý nghĩa của 汇

  1. chảy cùng nhau
    huì

Ví dụ câu cho 汇

汇为巨川
huì wéi jùchuān
cùng nhau chảy thành một con sông lớn
汇成数条江河
huìchéng shùtiáo jiānghé
hội tụ thành một số con sông
源于六方皆汇于此
yuányú liù fāngjiēhuì yúcǐ
hội tụ ở đây từ sáu hướng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc