Dịch của 汇 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
汇
Tiếng Trung phồn thể
匯
Thứ tự nét cho 汇
Ý nghĩa của 汇
- chảy cùng nhauhuì
Ví dụ câu cho 汇
汇为巨川
huì wéi jùchuān
cùng nhau chảy thành một con sông lớn
汇成数条江河
huìchéng shùtiáo jiānghé
hội tụ thành một số con sông
源于六方皆汇于此
yuányú liù fāngjiēhuì yúcǐ
hội tụ ở đây từ sáu hướng