Tiếng Trung giản thể

汉堡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 汉堡

  1. bánh hamburger
    hànbǎo
  2. Hamburg
    Hànbǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不喜欢汉堡
bùxǐhuān hànbǎo
không thích bánh mì kẹp thịt
点一个汉堡
diǎn yígè hànbǎo
để gọi một chiếc bánh mì kẹp thịt
制作汉堡
zhìzuò hànbǎo
để làm bánh mì kẹp thịt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc