Tiếng Trung giản thể
汉语水平考试
Thứ tự nét
Ví dụ câu
法国承办汉语水平考试有十一年的历史
fǎguó chéngbàn hànyǔshuǐpíngkǎoshì yǒu shíyīnián de lìshǐ
Pháp đã tổ chức HSK trong mười một năm
汉语水平考试证书
hànyǔshuǐpíngkǎoshì zhèngshū
Chứng chỉ HSK
通过汉语水平考试
tōngguò hànyǔshuǐpíngkǎoshì
để thi HSK
参加汉语水平考试
cānjiā hànyǔshuǐpíngkǎoshì
để thi HSK