Tiếng Trung giản thể

汗毛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 汗毛

  1. lông trên cơ thể
    hànmáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他有非常浓密的汗毛
tā yǒu fēicháng nóngmìde hànmáo
anh ấy có lông trên cơ thể rất dày
汗毛一竖
hànmáo yī shù
những sợi tóc dựng đứng
那汗毛小男孩的脸上渐渐长出了
nà hànmáo xiǎonánhái de liǎnshàng jiànjiàn chángchū le
mặt cậu bé dần mọc tóc
汗毛多的胸部
hànmáo duō de xiōngbù
ngực đầy lông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc