Tiếng Trung giản thể
汗毛
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他有非常浓密的汗毛
tā yǒu fēicháng nóngmìde hànmáo
anh ấy có lông trên cơ thể rất dày
汗毛一竖
hànmáo yī shù
những sợi tóc dựng đứng
那汗毛小男孩的脸上渐渐长出了
nà hànmáo xiǎonánhái de liǎnshàng jiànjiàn chángchū le
mặt cậu bé dần mọc tóc
汗毛多的胸部
hànmáo duō de xiōngbù
ngực đầy lông