Tiếng Trung giản thể
汗流浃背
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我醒来时汗流浃背
wǒ xǐnglái shí hànliújiābèi
Tôi thức dậy đổ mồ hôi
他们干了半个小时,汗流浃背
tāmen gān le bàngè xiǎoshí , hànliújiābèi
họ đã làm việc và đổ mồ hôi trong nửa giờ
跑到终点时他汗流浃背
pǎodào zhōngdiǎn shí tā hànliújiābèi
anh ấy đã đổ mồ hôi xô khi kết thúc cuộc đua