Tiếng Trung giản thể

汗衫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 汗衫

  1. Áo thun
    hànshān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我穿这件汗衫怎么样?
wǒ chuān zhè jiàn hànshān zěnmeyàng ?
Cái áo phông này trên người tôi thế nào?
农民们穿着汗衫干活
nóngmín mén chuānzhe hànshān gànhuó
nông dân mặc áo phông
汗衫洗后紧了
hànshān xǐ hòu jǐnle
áo sơ mi co lại sau khi giặt
把汗衫翻过来把汗衫翻过来
bǎ hànshān fānguòlái bǎ hànshān fānguòlái
để biến áo phông từ trong ra ngoài
穿上汗衫
chuānshàng hànshān
mặc áo sơ mi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc