Trang chủ>江河湖海

Tiếng Trung giản thể

江河湖海

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 江河湖海

  1. sông và biển
    jiānghé húhǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在江河湖海里到处都有垃圾
zài jiānghéhúhǎi lǐ dàochù dū yǒu lājī
ở sông và biển - có rác ở khắp mọi nơi
江河湖海中去游泳的好处
jiānghéhúhǎi zhōng qù yóuyǒng de hǎochù
lợi ích của việc bơi lội ở sông và biển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc