Tiếng Trung giản thể

汤匙

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 汤匙

  1. Muông ăn sup
    tāngchí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这把汤匙是纯银的
zhè bǎ tāngchí shì chún yín de
cái thìa này bằng bạc đồng bảng Anh
用汤匙搅咖啡
yòng tāngchí jiǎo kāfēi
để khuấy cà phê với một muỗng canh
每隔一小时服一汤匙药
měigé yīxiǎoshí fú yī tāngchí yào
uống một thìa thuốc mỗi giờ
她中用汤匙把牛奶舀入婴儿口
tā zhōngyòng tāngchí bǎ niúnǎi yǎo rù yīngér kǒu
cô ấy đổ một thìa sữa vào miệng đứa trẻ
用汤匙吃东西吧
yòng tāngchí chīdōngxī bā
hãy ăn bằng thìa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc