Tiếng Trung giản thể
汤匙
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这把汤匙是纯银的
zhè bǎ tāngchí shì chún yín de
cái thìa này bằng bạc đồng bảng Anh
用汤匙搅咖啡
yòng tāngchí jiǎo kāfēi
để khuấy cà phê với một muỗng canh
每隔一小时服一汤匙药
měigé yīxiǎoshí fú yī tāngchí yào
uống một thìa thuốc mỗi giờ
她中用汤匙把牛奶舀入婴儿口
tā zhōngyòng tāngchí bǎ niúnǎi yǎo rù yīngér kǒu
cô ấy đổ một thìa sữa vào miệng đứa trẻ
用汤匙吃东西吧
yòng tāngchí chīdōngxī bā
hãy ăn bằng thìa