Tiếng Trung giản thể

汤料

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 汤料

  1. súp kho
    tāngliào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

汤料包
tāngliào bāo
gói súp
蔬菜汤料
shūcài tāngliào
canh rau
带汤料的方便面
dài tāngliào de fāngbiànmiàn
mì gói với súp
加汤料
jiā tāngliào
thêm nước súp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc