Tiếng Trung giản thể

汤药

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 汤药

  1. thuốc sắc thảo mộc
    tāngyào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从药罐中倒出汤药
cóng yàoguàn zhōng dǎochū tāngyào
đổ thuốc ra khỏi lọ thuốc
汤药配方
tāngyào pèifāng
công thức sắc thuốc thảo dược
用汤药涂抹伤口
yòng tāngyào túmǒ shāngkǒu
để bôi thuốc sắc vào vết thương
熬煮汤药
āo zhǔ tāngyào
đun sôi nước sắc thảo mộc
服用汤药
fúyòng tāngyào
uống trà thảo mộc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc