Tiếng Trung giản thể

汪汪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 汪汪

  1. sủa
    wāngwāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对过路人汪汪
duìguò lùrén wāngwāng
sủa người qua đường
狗汪汪叫
gǒu wāngwāng jiào
một con chó sủa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc