Tiếng Trung giản thể

汲取

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 汲取

  1. để vẽ, để lấy ra
    jíqǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

汲取河里的水
jíqǔ hélǐ de shuǐ
để lấy nước từ sông
从原著中汲取资料
cóng yuánzhù zhōng jíqǔ zīliào
để lấy tài liệu từ các nguồn ban đầu
从失败中汲取经验教训
cóng shībài zhōng jíqǔ jīngyànjiàoxùn
để học hỏi từ những thất bại của bạn
从书本中汲取知识
cóng shūběn zhōng jíqǔ zhīshí
học kiến thức từ sách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc