汽车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 汽车

  1. ô tô, ô tô
    qìchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

高大上的汽车
gāodà shàng de qìchē
ô tô chất lượng hàng đầu
汽车尾气污染
qìchēwěiqì wūrǎn
ô nhiễm khí thải từ ô tô
开汽车
kāi qìchē
lái xe
汽车修理厂
qìchēxiūlǐchǎng
nhà máy sửa chữa xe

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc