Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
汽车站
Tiếng Trung giản thể
汽车站
Thêm vào danh sách từ
trạm xe buýt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 汽车站
trạm xe buýt
qìchēzhàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
长途汽车站
chángtúqìchēzhàn
bến xe liên tỉnh
汽车站在哪里?
qìchēzhàn zài nǎlǐ ?
điểm dừng xe buýt ở đâu?
停在汽车站
tíngzài qìchēzhàn
dừng lại ở bến xe buýt
在汽车站等车
zài qìchēzhàn děng chē
đợi ở bến xe
Các ký tự liên quan
汽
车
站
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc