Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
沉不住气
Tiếng Trung giản thể
沉不住气
Thêm vào danh sách từ
mất bình tĩnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 沉不住气
mất bình tĩnh
chén bùzhùqì; chén búzhùqì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
沉不住气的人容易失败
chén búzhù qì de rén róngyì shībài
người thiếu kiên nhẫn dễ bị thất bại
不要一听到批评就沉不住气
búyào yītīng dào pīpíng jiù chén búzhù qì
đừng mất bình tĩnh khi nghe những lời chỉ trích
Các ký tự liên quan
沉
不
住
气
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc