Trang chủ>沉不住气

Tiếng Trung giản thể

沉不住气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沉不住气

  1. mất bình tĩnh
    chén bùzhùqì; chén búzhùqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

沉不住气的人容易失败
chén búzhù qì de rén róngyì shībài
người thiếu kiên nhẫn dễ bị thất bại
不要一听到批评就沉不住气
búyào yītīng dào pīpíng jiù chén búzhù qì
đừng mất bình tĩnh khi nghe những lời chỉ trích

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc