Trang chủ>沉得住气

Tiếng Trung giản thể

沉得住气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沉得住气

  1. giữ bình tĩnh
    chén de zhù qì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你应该学会在这种场合沉得住气
nǐ yīnggāi xuéhuì zài zhèzhǒng chǎnghé chén dé zhù qì
bạn nên học cách giữ bình tĩnh trong một dịp như vậy
他很沉得住气
tā hěnchén dé zhù qì
anh ấy rất bình tĩnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc