Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
沉得住气
Tiếng Trung giản thể
沉得住气
Thêm vào danh sách từ
giữ bình tĩnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 沉得住气
giữ bình tĩnh
chén de zhù qì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
你应该学会在这种场合沉得住气
nǐ yīnggāi xuéhuì zài zhèzhǒng chǎnghé chén dé zhù qì
bạn nên học cách giữ bình tĩnh trong một dịp như vậy
他很沉得住气
tā hěnchén dé zhù qì
anh ấy rất bình tĩnh
Các ký tự liên quan
沉
得
住
气
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc