Tiếng Trung giản thể

沉沦

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沉沦

  1. chìm vào
    chénlún
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不甘沉沦
bùgān chénlún
không muốn chìm vào
沉沦于漩涡中
chénlún yú xuánwō zhōng
chìm vào xoáy nước
逐渐沉沦
zhújiàn chénlún
chìm dần vào
沉沦的学生
chénlún de xuéshēng
một học sinh phó chìm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc