Tiếng Trung giản thể

沉浮

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沉浮

  1. nhấp nhô trên mặt nước
    chénfú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

公司的沉浮
gōngsī de chénfú
sự thăng trầm của một công ty
人生沉浮
rénshēng chénfú
thăng trầm của cuộc sống
与世沉浮
yúshìchénfú
trôi theo thủy triều

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc