Tiếng Trung giản thể

沉溺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沉溺

  1. chết tiệt
    chénnì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

沉溺在一件事里
chénnì zài yījiàn shì lǐ
quấn lấy mọi thứ
沉溺爱情
chénnì àiqíng
nghiện tình yêu
沉溺于网络的人
chénnì yú wǎngluò de rén
những người nghiện web
沉溺于声色
chénnì yú shēngsè
đắm chìm trong thú vui nhục dục

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc