Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
沉溺
Tiếng Trung giản thể
沉溺
Thêm vào danh sách từ
chết tiệt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 沉溺
chết tiệt
chénnì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
沉溺在一件事里
chénnì zài yījiàn shì lǐ
quấn lấy mọi thứ
沉溺爱情
chénnì àiqíng
nghiện tình yêu
沉溺于网络的人
chénnì yú wǎngluò de rén
những người nghiện web
沉溺于声色
chénnì yú shēngsè
đắm chìm trong thú vui nhục dục
Các ký tự liên quan
沉
溺
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc