Tiếng Trung giản thể
沉痛
Thứ tự nét
Ví dụ câu
表示沉痛的哀悼
biǎoshì chéntòngde āidào
gửi lời chia buồn sâu sắc
沉痛的思想
chéntòngde sīxiǎng
những suy nghĩ cay đắng
沉痛的心情
chéntòngde xīnqíng
một trái tim nặng nề
沉痛的消息
chéntòngde xiāoxī
một tin tức bi thảm
沉痛的回忆
chéntòngde huíyì
ký ức cay đắng