Tiếng Trung giản thể
沉静
Thứ tự nét
Ví dụ câu
村子里沉静下来
cūnzǐ lǐ chénjìng xiàlái
mọi thứ trong làng yên tĩnh
沉静的性情使大家喜欢
chénjìngde xìngqíng shǐ dàjiā xǐhuān
tính cách bình tĩnh từ bỏ tất cả
沉静的声音
chénjìngde shēngyīn
giọng nói bình tĩnh
沉静的目光
chénjìngde mùguāng
cái nhìn bình tĩnh
沉静的夜晚
chénjìngde yèwǎn
đêm yên tĩnh
沉静的性格
chénjìngde xìnggé
bố trí hòa bình