Tiếng Trung giản thể

沉静

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沉静

  1. bình yên
    chénjìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

村子里沉静下来
cūnzǐ lǐ chénjìng xiàlái
mọi thứ trong làng yên tĩnh
沉静的性情使大家喜欢
chénjìngde xìngqíng shǐ dàjiā xǐhuān
tính cách bình tĩnh từ bỏ tất cả
沉静的声音
chénjìngde shēngyīn
giọng nói bình tĩnh
沉静的目光
chénjìngde mùguāng
cái nhìn bình tĩnh
沉静的夜晚
chénjìngde yèwǎn
đêm yên tĩnh
沉静的性格
chénjìngde xìnggé
bố trí hòa bình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc