Trang chủ>沉默寡言

Tiếng Trung giản thể

沉默寡言

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沉默寡言

  1. lầm lì, im lặng, ít từ
    chénmòguǎyán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

智者沉默寡言
zhìzhě chénmòguǎyán
nhà thông thái im lặng
沉默寡言的人
chénmòguǎyán de rén
người đàn ông ít lời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc