沙发

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沙发

  1. ghế sô pha
    shāfā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

沙发客
shāfā kè
đi văng
双座沙发
shuāng zuò shāfā
ghế sofa hai chỗ ngồi
沙发椅
shāfāyǐ
ghế bành
在沙发上闲躺着
zài shāfā shàng xián tǎng zhe
nằm trên ghế
坐在沙发上
zuò zài shāfā shàng
ngồi trên ghế sofa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc