Trang chủ>沙发椅

Tiếng Trung giản thể

沙发椅

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沙发椅

  1. ghế bành
    shāfāyǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

坐在沙发椅上
zuòzài shāfāyǐ shàng
ngồi trên ghế
红白格沙发椅
hóng báigé shāfāyǐ
ghế kiểm tra màu đỏ và trắng
带上自己的沙发椅
dàishàng zìjǐ de shāfāyǐ
mang đi văng của riêng mình
非常的沙发椅
fēicháng de shāfāyǐ
ghế bành thoải mái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc