Tiếng Trung giản thể
沙发椅
Thứ tự nét
Ví dụ câu
坐在沙发椅上
zuòzài shāfāyǐ shàng
ngồi trên ghế
红白格沙发椅
hóng báigé shāfāyǐ
ghế kiểm tra màu đỏ và trắng
带上自己的沙发椅
dàishàng zìjǐ de shāfāyǐ
mang đi văng của riêng mình
非常的沙发椅
fēicháng de shāfāyǐ
ghế bành thoải mái