Tiếng Trung giản thể

沙司

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沙司

  1. Nước xốt
    shāsī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

奶油沙司
nǎiyóu shāsī
sốt kem
千岛沙司
qiān dǎo shāsī
Nước sốt "một nghìn hòn đảo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc