Tiếng Trung giản thể

沙土

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沙土

  1. đất cát
    shātǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

沙土上的脚印
shātǔ shàng de jiǎoyìn
dấu chân trên cát
太阳晒热了沙土
tàiyáng shài rèle shātǔ
mặt trời sưởi ấm cát
小孩儿爱玩弄沙土
xiǎoháiér ài wánnòng shātǔ
trẻ em thích chơi với cát
埋在沙土里
mái zài shātǔ lǐ
chôn vùi trong cát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc