Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
沙土
Tiếng Trung giản thể
沙土
Thêm vào danh sách từ
đất cát
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 沙土
đất cát
shātǔ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
沙土上的脚印
shātǔ shàng de jiǎoyìn
dấu chân trên cát
太阳晒热了沙土
tàiyáng shài rèle shātǔ
mặt trời sưởi ấm cát
小孩儿爱玩弄沙土
xiǎoháiér ài wánnòng shātǔ
trẻ em thích chơi với cát
埋在沙土里
mái zài shātǔ lǐ
chôn vùi trong cát
Các ký tự liên quan
沙
土
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc