Tiếng Trung giản thể

沙场

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沙场

  1. sa mạc
    shāchǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在沙场上
zài shāchǎng shàng
trên chiến trường
堆沙场
duī shāchǎng
bãi cát
采沙场
cǎi shāchǎng
mỏ cát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc