Tiếng Trung giản thể

沙坑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沙坑

  1. hố cát
    shākēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

除了沙坑还有水障碍区
chúle shākēng huányǒu shuǐ zhàngài qū
ngoài các hố cát, còn có các mối nguy hiểm về nước
用砖块做沙坑
yòng zhuānkuài zuò shākēng
làm hố cát bằng gạch
小孩在沙坑里翻滚着玩
xiǎohái zài shākēng lǐ fāngǔn zháo wán
trẻ em nhào lộn trong hố cát
沙坑后面的斜坡
shākēng hòumiàn de xiépō
độ dốc phía sau hố cát
游乐场上有一处沙坑
yóulècháng shàng yǒu yī chǔ shākēng
có một hố cát trong sân chơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc