Tiếng Trung giản thể
沙坑
Thứ tự nét
Ví dụ câu
除了沙坑还有水障碍区
chúle shākēng huányǒu shuǐ zhàngài qū
ngoài các hố cát, còn có các mối nguy hiểm về nước
用砖块做沙坑
yòng zhuānkuài zuò shākēng
làm hố cát bằng gạch
小孩在沙坑里翻滚着玩
xiǎohái zài shākēng lǐ fāngǔn zháo wán
trẻ em nhào lộn trong hố cát
沙坑后面的斜坡
shākēng hòumiàn de xiépō
độ dốc phía sau hố cát
游乐场上有一处沙坑
yóulècháng shàng yǒu yī chǔ shākēng
có một hố cát trong sân chơi