Tiếng Trung giản thể

沙尘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沙尘

  1. cát bụi
    shāchén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

沙尘在午后大幅减少
shāchén zài wǔhòu dàfú jiǎnshǎo
bụi đã được quét sạch phần lớn vào giữa buổi chiều
保护自己免受沙尘暴
bǎohù zìjǐ miǎnshòu shāchénbào
để bảo vệ bạn khỏi bão cát
沙尘天气
shāchén tiānqì
cát bụi thời tiết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc