Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
沙尘
Tiếng Trung giản thể
沙尘
Thêm vào danh sách từ
cát bụi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 沙尘
cát bụi
shāchén
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
沙尘在午后大幅减少
shāchén zài wǔhòu dàfú jiǎnshǎo
bụi đã được quét sạch phần lớn vào giữa buổi chiều
保护自己免受沙尘暴
bǎohù zìjǐ miǎnshòu shāchénbào
để bảo vệ bạn khỏi bão cát
沙尘天气
shāchén tiānqì
cát bụi thời tiết
Các ký tự liên quan
沙
尘
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc