Tiếng Trung giản thể
沙尘暴
Thứ tự nét
Ví dụ câu
无情的沙尘暴
wúqíngde shāchénbào
bão cát không ngừng
强沙尘暴
qiáng shāchénbào
bão cát mạnh
在沙尘暴的时候
zài shāchénbào de shíhòu
trong cơn bão cát
不是一般的沙尘暴
búshì yībānde shāchénbào
không phải là một cơn bão cát bình thường