Trang chủ>沙尘暴

Tiếng Trung giản thể

沙尘暴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沙尘暴

  1. bão cát
    shāchénbào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无情的沙尘暴
wúqíngde shāchénbào
bão cát không ngừng
强沙尘暴
qiáng shāchénbào
bão cát mạnh
在沙尘暴的时候
zài shāchénbào de shíhòu
trong cơn bão cát
不是一般的沙尘暴
búshì yībānde shāchénbào
không phải là một cơn bão cát bình thường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc