Tiếng Trung giản thể

沙锅

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沙锅

  1. nồi đất sét
    shāguō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

沙锅豆腐
shāguō dòufǔ
đậu que trong nồi đất
沙锅丸子
shāguō wánzǐ
thịt viên trong nồi đất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc