Tiếng Trung giản thể

沟壑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沟壑

  1. khe núi
    gōuhè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

沟壑密度
gōuhè mìdù
mật độ rãnh
沟壑整治
gōuhè zhěngzhì
san lấp khe núi
沟壑形成
gōuhè xíngchéng
sự hình thành khe núi
沟壑纵横的地方
gōuhè zònghéng de dìfāng
một nơi có rất nhiều mòng biển
填沟壑
tián gōuhè
rơi xuống vực sâu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc