Tiếng Trung giản thể
沟谷
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这溪边种植被常生于沟谷或
zhèxībiān zhǒng zhíbèi cháng shēngyú gōugǔ huò
loại thảm thực vật này thường mọc ở các hẻm núi hoặc khe suối
沿途沟谷纵横
yántú gōugǔ zònghéng
hẻm núi trên đường đi
该遗址位于沟谷地带
gāi yízhǐ wèiyú gōugǔ dìdài
những tàn tích này nằm trong hẻm núi