Tiếng Trung giản thể

沟谷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沟谷

  1. khe
    gōugǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这溪边种植被常生于沟谷或
zhèxībiān zhǒng zhíbèi cháng shēngyú gōugǔ huò
loại thảm thực vật này thường mọc ở các hẻm núi hoặc khe suối
沿途沟谷纵横
yántú gōugǔ zònghéng
hẻm núi trên đường đi
该遗址位于沟谷地带
gāi yízhǐ wèiyú gōugǔ dìdài
những tàn tích này nằm trong hẻm núi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc