没什么

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 没什么

  1. Không có gì
    méi shénme
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

没什么,只是有点支气管发炎
méishénme , zhǐshì yǒudiǎn zhīqìguǎn fāyán
Nó không có gì, chỉ là một chút viêm phế quản
没什么严重的
méishénme yánzhòngde
không có gì nghiêm trọng
没什么能改变你爸爸
méishénme néng gǎibiàn nǐ bàbà
không gì có thể thay đổi cha của bạn
没什么不对的
méishénme búduì de
không có gì sai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc