Thứ tự nét
Ví dụ câu
没什么,只是有点支气管发炎
méishénme , zhǐshì yǒudiǎn zhīqìguǎn fāyán
Nó không có gì, chỉ là một chút viêm phế quản
没什么严重的
méishénme yánzhòngde
không có gì nghiêm trọng
没什么能改变你爸爸
méishénme néng gǎibiàn nǐ bàbà
không gì có thể thay đổi cha của bạn
没什么不对的
méishénme búduì de
không có gì sai