Trang chủ>没大没小

Tiếng Trung giản thể

没大没小

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 没大没小

  1. không tôn trọng người già
    méi dà méi xiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

现在的孩子真是没大没小
xiànzài de háizǐ zhēnshì méidàméixiǎo
bọn trẻ bây giờ vô lễ quá
这小孩子对他没大没小
zhè xiǎoháizǐ duì tā méidàméixiǎo
đứa trẻ không tôn trọng anh ta

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc