Trang chủ>没头没脑

Tiếng Trung giản thể

没头没脑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 没头没脑

  1. không có vần điệu hoặc lý do
    méi tóu méi nǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

没头没脑地大笑
méitóuméinǎo dì dàxiào
cười to mà không có lý do
我们愣了被他这没头没脑的话被弄
wǒmen lèng le bèi tā zhè méitóuméinǎo dehuà bèi nòng
chúng tôi chết lặng trước nhận xét vô nghĩa của anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc