Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
没得商量
Tiếng Trung giản thể
没得商量
Thêm vào danh sách từ
ra cac câu hỏi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 没得商量
ra cac câu hỏi
méi de shāngliang
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这事没得商量,太冒险了
zhèshì méi dé shāngliáng , tài màoxiǎn le
nó không thể thương lượng, nó quá rủi ro
恐怕这个价格没得商量
kǒngpà zhègè jiàgé méi dé shāngliáng
Tôi sợ giá không thể thương lượng
Các ký tự liên quan
没
得
商
量
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc