Trang chủ>没得商量

Tiếng Trung giản thể

没得商量

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 没得商量

  1. ra cac câu hỏi
    méi de shāngliang
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这事没得商量,太冒险了
zhèshì méi dé shāngliáng , tài màoxiǎn le
nó không thể thương lượng, nó quá rủi ro
恐怕这个价格没得商量
kǒngpà zhègè jiàgé méi dé shāngliáng
Tôi sợ giá không thể thương lượng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc