Tiếng Trung giản thể
没意见
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不管你做出什么决定,我都没意见
bùguǎn nǐ zuòchū shénme juédìng , wǒ dū méi yìjiàn
bất cứ điều gì bạn quyết định, tôi ổn với nó, được chứ
她似乎都没意见
tā sìhū dū méi yìjiàn
cô ấy có vẻ ổn với nó
我没意见
wǒ méi yìjiàn
Tôi không có vấn đề gì với nó