Trang chủ>没意见

Tiếng Trung giản thể

没意见

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 没意见

  1. không có phản đối
    méi yìjiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不管你做出什么决定,我都没意见
bùguǎn nǐ zuòchū shénme juédìng , wǒ dū méi yìjiàn
bất cứ điều gì bạn quyết định, tôi ổn với nó, được chứ
她似乎都没意见
tā sìhū dū méi yìjiàn
cô ấy có vẻ ổn với nó
我没意见
wǒ méi yìjiàn
Tôi không có vấn đề gì với nó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc