没收

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 没收

  1. tịch thu
    mòshōu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

没收的货物
mòshōu de huòwù
hàng hóa bị tịch thu
依法没收
yīfǎ mòshōu
tịch thu theo luật
没收手机
mòshōu shǒujī
tịch thu một điện thoại di động
财产的没收
cáichǎn de mòshōu
tịch thu tài sản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc