Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
没收
New HSK 6
没收
Thêm vào danh sách từ
tịch thu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 没收
tịch thu
mòshōu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
没收的货物
mòshōu de huòwù
hàng hóa bị tịch thu
依法没收
yīfǎ mòshōu
tịch thu theo luật
没收手机
mòshōu shǒujī
tịch thu một điện thoại di động
财产的没收
cáichǎn de mòshōu
tịch thu tài sản
Các ký tự liên quan
没
收
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc