没有

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 没有

  1. không phải
    méiyǒu
  2. không có
    méi yǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她没有结婚
tā méiyǒu jiéhūn
cô ây chưa kêt hôn
这是没有帮助
zhèshì méiyǒu bāngzhù
điều này không giúp được gì
安全机构没有投入运作
ānquán jīgòu méiyǒu tóurù yùnzuò
các tổ chức an ninh không được đưa vào hoạt động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc