Thứ tự nét

Ý nghĩa của 没法

  1. không thể làm gì về nó, không thể giúp nó
    méifǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

没法回头了
méifǎ huítóu le
không có cách quay lại đâu
没法相比
méifǎ xiāngbǐ
không thể so sánh được
没法解决
méifǎ jiějué
không thể giải quyết
没法好好休息
méifǎ hǎohǎo xiūxī
Tôi không thể nghỉ ngơi tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc