Tiếng Trung giản thể

没脸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 没脸

  1. không có khuôn mặt
    méiliǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我还真没脸来找你
wǒ huán zhēn méiliǎn lái zhǎo nǐ
Tôi thực sự không còn mặt mũi nào để đến với bạn
他没脸回家
tā méiliǎn huíjiā
anh ấy xấu hổ khi về nhà
没脸见人
méiliǎn jiànrén
xấu hổ khi nhìn vào mắt mọi người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc