Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
没良心
Tiếng Trung giản thể
没良心
Thêm vào danh sách từ
vô lương tâm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 没良心
vô lương tâm
méiliángxin
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这个人没良心
zhègè rén méi liángxīn
người đàn ông này không có lương tâm
哎呀,你这个没良心的!
āiyā , nǐ zhègè méi liángxīn de !
ôi, đồ vô tâm!
Các ký tự liên quan
没
良
心
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc