Tiếng Trung giản thể

没趣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 没趣

  1. xấu hổ
    méiqù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

没趣的剧情
méiqùde jùqíng
một cốt truyện nhàm chán
没趣的谈话
méiqùde tánhuà
một cuộc trò chuyện đáng xấu hổ
没趣的晚餐
méiqùde wǎncān
một bữa tối khó coi
没趣的生活
méiqùde shēnghuó
một cuộc sống nhàm chán
没趣的故事
méiqùde gùshì
một câu chuyện không thú vị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc