Tiếng Trung giản thể
没趣
Thứ tự nét
Ví dụ câu
没趣的剧情
méiqùde jùqíng
một cốt truyện nhàm chán
没趣的谈话
méiqùde tánhuà
một cuộc trò chuyện đáng xấu hổ
没趣的晚餐
méiqùde wǎncān
một bữa tối khó coi
没趣的生活
méiqùde shēnghuó
một cuộc sống nhàm chán
没趣的故事
méiqùde gùshì
một câu chuyện không thú vị