没错

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 没错

  1. đúng rồi
    méicuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

没错儿,他是走了
méicuò ér , tāshì zǒule
vâng, anh ấy đã đi rồi
听我的准没错
tīng wǒ de zhǔn méicuò
Dùng từ ngữ của tôi cho nó
假定你没错
jiǎdìng nǐ méicuò
cho rằng bạn đúng
没错没错
méicuò méicuò
Vâng đúng vậy!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc