Trang chủ>没顾上

Tiếng Trung giản thể

没顾上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 没顾上

  1. không có thời gian để
    méigùshàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

别说休息,我连饭都没顾上吃
biéshuō xiūxī , wǒ lián fàn dū méi gùshàng chī
đừng nói đến nghỉ ngơi, tôi thậm chí còn không thèm ăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc