Dịch của 没 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 没

Ý nghĩa của 没

  1. không, không có
    méi
  2. để đạt đến

Ví dụ câu cho 没

没看见
méi kànjiàn
không thấy
谁都没有
shéi dōu méi yǒu
không có ai cả
有没有?
yǒu méi yǒu
Là những?
水深没顶
shuǐshēn méidǐng
nước dâng cao trên đầu
没过膝盖
méi guòxī gài
để có được trên đầu gối
草没人腰
cǎo méirén yāo
cỏ cao đến thắt lưng của một người
水没了房子
shuǐ méi le fángzǐ
nước đã vào nhà
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc