Tiếng Trung giản thể

沥青

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沥青

  1. nhựa đường
    lìqīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

提取的沥青
tíqǔ de lìqīng
bitum chiết xuất
沥青路面
lìqīnglùmiàn
mặt đường nhựa bitum
天然沥青
tiānrán lìqīng
nhựa tự nhiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc